Có 2 kết quả:

挑毛剔刺儿 tiāo máo tī cìr ㄊㄧㄠ ㄇㄠˊ ㄊㄧ 挑毛剔刺兒 tiāo máo tī cìr ㄊㄧㄠ ㄇㄠˊ ㄊㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 挑毛剔刺[tiao1 mao2 ti1 ci4]

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 挑毛剔刺[tiao1 mao2 ti1 ci4]