Có 2 kết quả:
挑毛剔刺儿 tiāo máo tī cìr ㄊㄧㄠ ㄇㄠˊ ㄊㄧ • 挑毛剔刺兒 tiāo máo tī cìr ㄊㄧㄠ ㄇㄠˊ ㄊㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 挑毛剔刺[tiao1 mao2 ti1 ci4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 挑毛剔刺[tiao1 mao2 ti1 ci4]
Bình luận 0